Seaway bill là gì? Phân biệt seaway bill và bill of lading

Seaway bill là một bằng chứng không thể chối cãi về hoạt động xuất nhập khẩu, cung cấp hồ sơ toàn diện về thông tin lô hàng và các thỏa thuận trong hợp đồng. Vậy seaway bill là gì? Seaway bill được sử dụng trong trường hợp nào? Và sự khác nhau giữa seaway bill và bill of lading là gì? Tất cả sẽ được Lê Phương Logistics giải đáp trong bài viết dưới đây:

1. Seaway bill là gì?

Căn cứ vào khoản 4 điều 148 - Chứng từ vận chuyển Bộ luật hàng hải Việt Nam 2015 số 95/2015/QH13 quy định: Giấy gửi hàng đường biển Seaway bill là bằng chứng về việc hàng hóa được nhận như được ghi trong giấy gửi hàng đường biển; là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển hàng hóa bằng đường biển. Giấy gửi hàng đường biển không được chuyển nhượng.

Seaway bill là tài liệu do đơn vị vận chuyển (hãng tàu hoặc forwarder) phát hành cho người bán/người giao hàng. Đây là một hợp đồng mà người vận chuyển đường biển cam kết vận chuyển hàng hóa của khách hàng trên tàu của mình từ điểm này sang điểm khác, giao cho người nhận hàng.

2. Sự ra đời của seaway bill

Xuất phát từ thực tế sử dụng vận đơn bill of lading trong quy trình vận chuyển hàng hóa khá phức tạp và tốn kém, cụ thể như sau:

Vận đơn bill of lading là loại chứng từ chính được sử dụng trong vận tải đường biển, nó vừa giữ vai trò là hợp đồng vận chuyển, biên nhận hàng hóa, vừa là chứng từ sở hữu hàng hóa. Khi đó, người nhận hàng consignee cần phải xuất trình được vận đơn gốc để nhận được hàng hóa, tuy nhiên việc gửi BOL qua đường bưu điện hoặc chuyển phát nhanh thường mất nhiều thời gian. Do đó sẽ xảy ra tình trạng hàng hóa đến cảng dỡ hàng trước chứng từ. Trường hợp này làm phát sinh thêm chi phí lưu kho, phí lưu container và chậm trễ trong giao hàng.

Vận đơn bill of lading cũng có thể gặp phải nhiều rủi ro trong quá trình giao nhận hàng hóa như bị mất cắp, hỏng, rách… khi là một tài liệu giấy tờ. Trong khi đó, bill of lading dạng kỹ thuật số (e-BOL) lại chưa được chấp nhận rộng rãi tại một số cảng hoặc quốc gia do vấn đề pháp lý. Thực trạng này sẽ gây ra nhiều khó khăn trong quá trình lưu thông trên thị trường.

Hơn nữa, việc in ấn BOL cũng khá tốn kém tiền bạc và công sức nhằm mục đích chống gian lận thương mại, chống làm giả vận đơn. Do đó, các đơn vị phát hành phải in chữ ở mặt sau vận đơn rất nhỏ, chỉ khoảng 0.3mm.

Chính bởi vậy, giấy gửi hàng đường biển seaway bill được ra đời để khắc phục những hạn chế trên của vận đơn bill of lading, với những ưu điểm nổi trội sau:

Seaway bill đơn giản hơn, linh hoạt hơn, đáp ứng được nhu cầu giao nhận nhanh chóng đối với những lô hàng không yêu cầu chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa, mà chỉ đóng vai trò là một hợp đồng vận chuyển và biên nhận hàng hóa giúp người nhận hàng không cần xuất trình bản gốc mà chỉ cần chứng minh danh tính.

Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin vào cuối thế kỷ XX - đầu thế kỷ XXI đã thúc đẩy sử dụng seaway bill kỹ thuật số (electronic seaway bill) phổ biến hơn. Điều này giúp giảm thiểu chi phí và thời gian liên quan tới việc chuyển giao chứng từ vật lý, đặc biệt là đối với các chuyến hàng ngắn ngày hoặc các đơn hàng gấp. Thông qua môi trường internet, người nhận hàng có thể nhận được seaway bill ngay sau khi seaway bill được phát hành, không còn phải mất nhiều thời gian để chờ đợi như đối với bill of lading.

Sự phát triển của công nghệ blockchain đã cải tiến cách thức quản lý và phát hành seaway bill, giúp tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro liên quan đến giả mạo hồ sơ tài liệu.

Seaway bill không có chức năng là giấy tờ sở hữu hàng hóa, nên trong trường hợp bị mất hoặc thất lạc sẽ không gây ra các hậu quả quá nghiêm trọng như khi mất bill of lading.

Tìm hiểu thêm: Vận đơn bill of lading là gì?

3. Chức năng của seaway bill

Chức năng thay thế vận đơn bill of lading: Trong một số trường hợp, người giao hàng/người xuất khẩu có thể thỏa thuận với người vận chuyển (hãng tàu/forwarder) về việc thay vận đơn bằng giấy gửi hàng đường biển hoặc chứng từ vận chuyển khác. Trong đó có thỏa thuận về nội dung và giá trị của các chứng từ này theo tập quán hàng hải quốc tế.

Chức năng bằng chứng về hợp đồng vận chuyển: Seaway bill là bằng chứng của hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng và hãng tàu, quy định các điều khoản vận chuyển, như điểm bốc hàng, điểm dỡ hàng và trách nhiệm của các bên trong thực hiện đơn hàng.

Chức năng biên nhận hàng hóa: Seaway bill xác nhận rằng hãng tàu đã nhận hàng hóa từ người bán/người gửi hàng, có đầy đủ các thông tin mô tả hàng hóa, số lượng, trọng lượng và tình trạng bao bì.

Lưu ý: Seaway bill không có chức năng là chứng từ sở hữu hàng hóa như bill of lading nên không thể chuyển nhượng để mua bán hàng hóa trong quá trình vận chuyển. Nó chỉ định một bên duy nhất là chủ sở hữu và quyền sở hữu này không thể chuyển giao cho bên thứ ba. Cũng vì thế mà giấy gửi hàng đường biển seaway bill bị hạn chế trong các vấn đề liên quan tới tính pháp lý.

4. Seaway bill được sử dụng khi nào?

Seaway bill được áp dụng trong các tình huống khác nhau trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Dưới đây là một số trường hợp seaway bill được sử dụng khi vận chuyển hàng hóa bằng đường biển:

Trường hợp có mức độ tin cậy cao giữa người gửi hàng và người nhận hàng (công ty mẹ con, các chi nhánh trong cùng 1 tập đoàn, đối tác chiến lược đã hợp tác lâu dài): Lúc này, seaway bill là một lựa chọn khả thi do không đòi hỏi việc chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa, giúp đơn giản hóa quy trình logistics và đảm bảo quản lý giao dịch hiệu quả, tiết kiệm.

Trường hợp không thực hiện mua bán lại hàng hóa trong quá trình vận chuyển: Seaway bill là một loại chứng từ hữu ích trong việc ngăn chặn việc mua bán trái phép hàng hóa trong khi vận chuyển. Bằng việc phát hành seaway bill, người vận chuyển nghiêm cấm việc chuyển giao hóa đơn cho bất kỳ bên nào khác trong hành trình của lô hàng. Biện pháp này làm tăng cường an ninh an toàn cho người gửi, đảm bảo hàng hóa đến đúng tay người nhận mà không qua tay bất kỳ trung gian trái phép nào.

Trường hợp cần thông quan hàng hóa ngay lập tức: Trong trường hợp này seaway bill là một giải pháp thay thế hoàn hảo cho BOL, tạo điều kiện cho việc thông quan nhanh chóng mà không cần xuất trình BOL. Đó là lý do tại sao seaway bill còn được gọi là vận đơn phát hành nhanh express release bill of lading.

Có thể bạn quan tâm:

Các trang web mua hàng Trung Quốc chất lượng

Mách bạn cách nhập hàng Trung Quốc về bán dễ nhất

5. Nội dung trên seaway bill

Trên giấy gửi hàng đường biển seaway bill có khá nhiều thông tin giống với vận đơn bill of lading. Tuy nhiên, một điểm khác biệt chính giữa 2 loại giấy tờ này là seaway bill sẽ luôn có tiêu đề “Seaway bill non-negotiable” tức là “giấy gửi hàng đường biển không chuyển nhượng”. Dưới đây là các thông tin cần có trên seaway bill:

Seaway bill number (số giấy gửi hàng đường biển): Đây là mã nhận dạng chữ và số duy nhất do hãng tàu cấp để xác định lô hàng, và thường được trích dẫn trên tất cả các loại chứng từ liên quan tới lô hàng.

Consignor (người gửi hàng): Hiển thị tên và địa chỉ của người gửi hàng qua hãng vận chuyển đường biển. Người gửi hàng có thể là shipper (người gửi) hoặc exporter (người xuất khẩu).

Consignee (người nhận hàng): Trong giấy gửi hàng đường biển, người nhận hàng là khách hàng của người gửi hàng. Đó là bên nhận hàng tại cảng đích, sau khi thanh toán tất cả các khoản thuế và các loại chi phí khác. Người gửi hàng đã bán hoặc chuyển nhượng hàng hóa cho người nhận hàng thì không thể đổi chủ thông qua xác nhận lại hoặc các hình thức khác.

Notify party (bên thông báo): Trong seaway bill, bên thông báo thường được để trống vì người nhận hàng sẽ là bên được thông báo khi tàu đến cảng dỡ hàng. Hoặc một số đơn vị vận chuyển sẽ để thông tin giống với consignee.

Vessel name and voyage number (tên tàu và số hành trình): Là tên của tàu mà lô hàng được xếp lên. Nếu tàu có số hành trình thì sẽ được đề cập cùng với tên tàu.

Place of receipt (nơi nhận hàng): Là địa điểm người gửi hàng giao hàng cho người vận chuyển (hãng tàu), đây thường là cảng xếp hàng. Hàng hóa cũng có thể đã được bàn giao cho hãng tàu hoặc forwarder tại một địa điểm khác mà không phải là cảng xếp hàng.

Port of loading (cảng xếp hàng): Là cảng mà hàng hóa được xếp lên tàu biển.

Port of discharge (cảng dỡ hàng): Là cảng đích của hàng hóa, nơi hàng hóa được dỡ ra khỏi tàu để khách hàng nhận hàng.

Place of delivery (nơi giao hàng): Khi hãng tàu ký hợp đồng giao lô hàng đến địa chỉ của khách hàng hoặc địa điểm lưu trữ thì đó sẽ là địa điểm giao hàng. Khi đó, đơn vị vận chuyển sẽ sắp xếp để vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ hoặc các phương tiện vận chuyển khác đến địa điểm giao hàng được chỉ định. Người nhận hàng sẽ nhận được hàng hóa tại địa điểm này.

Booking ref/shipping ref (số tham chiếu đặt chỗ/vận chuyển): Đơn vị vận chuyển có thể có hoặc không có số tham chiếu đặt chỗ/vận chuyển.

Cargo description/ Dimensions (mô tả hàng hóa/ kích thước): Thông tin mô tả các gói hàng và hàng hóa trong đó thể hiện rõ có tổng bao nhiêu kiện hàng. Trọng lượng/thể tích của hàng hóa.

Carrier endorsements (xác nhận của hãng vận chuyển): Seaway bill có thể bao gồm xác nhận liên quan đến phương thức thanh toán cước vận chuyển. Ngoài ra, cũng có thể có các thông tin về bảo hiểm hàng hóa, hành trình di chuyển…

Shipped on board date (ngày giao hàng lên tàu): Là ngày hàng hóa được đưa lên tàu vận chuyển.

Declared value of goods (giá trị khai báo hàng hóa): Là giá trị thể hiện giống với trên hóa đơn của người gửi hàng. Giá trị này được sử dụng để tính thuế hải quan hoặc bất kỳ loại thuế nào khác có thể được áp dụng. Giá trị khai báo có thể có hoặc không trên seaway bill.

Place and date of issue (địa điểm và ngày phát hành): Seaway bill được phát hành từ văn phòng của hãng vận tải biển. Nó được ký và cấp cho người gửi hàng hoặc đại lý của họ. 

Signature (chữ ký): Ngày nay hầu hết các giấy gửi hàng đường biển không có chữ ký tay vi chúng chủ yếu được tạo dưới dạng tài liệu số hóa.

Xem thêm ngay: Hóa đơn thương mại là gì? Quy định về hóa đơn thương mại

6. Phân biệt seaway bill và bill of lading

Giấy gửi hàng đường biển seaway bill và vận đơn bill of lading có sự khác biệt cơ bản như sau:


Bill of ladingSeaway bill
Chức năng

Bằng chứng về hợp đồng vận chuyển

Giấy tờ quyền sở hữu hàng hóa

Bằng chứng về hợp đồng vận chuyển

Biên lai hàng hóa

Khả năng thương lượngCó thể thương lượng hoặc khôngKhông thể thương lượng
Quyền sở hữuLà tài liệu kiểm soát hàng hóaKhông phải tài liệu về quyền sở hữu hàng hóa
Xuất trình tài liệu gốcYêu cầu xuất trình BOL để giao nhận hàng hóaKhông cần xuất trình seaway bill, chi cần chứng minh danh tính
Tốc độ và hiệu quảChậm hơn do xử lý tài liệu và thời gian phân phối BOL, kém linh hoạt do yêu cầu quyền sở hữuQuy trình nhanh, đơn giản hơn, linh hoạt hơn, tạo điều kiện giao nhận hàng hóa nhanh hơn
Rủi roNguy cơ mất tài liệu, trộm cắp hoặc gian lận thương mại caoRủi ro liên quan đến niềm tin giữa người gửi hàng và người nhận hàng, do người nhận chỉ cần xác minh mình là người nhận, mà không cần xuất trình giấy tờ hoặc thanh toán giá trị hàng hóa
Trường hợp áp dụng

Đối tác kinh doanh mới

Ràng buộc về tài chính

Đối tác đáng tin cậy, giao nhận nội bộ

Khi cần đẩy nhanh quá trình giao nhận

Mặc dù giấy gửi hàng đường biển seaway bill có lợi thế hơn so với vận đơn bill of lading về thời gian và tính linh động, hiện đại nhưng cũng đi kèm một số rủi ro tiềm ẩn mà nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu và hãng vận chuyển cần cân nhắc để tránh nhắc những tranh chấp pháp lý. Tuy nhiên, seaway bill vẫn là một công cụ có giá trị, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế, mang lại sự linh hoạt, an toàn và hiệu quả trong việc trao đổi hàng hóa xuyên biên giới bằng đường biển.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến seaway bill, hoặc nhập hàng chính ngạch Trung Quốc bạn vui lòng liên hệ trực tiếp tới số hotline 086 609 1688 của Lê Phương Logistics để được hỗ trợ nhanh nhất.

Bài viết liên quan

LP49