Air waybill là gì? Cách tra cứu vận đơn hàng không Air waybill dễ nhất

Airway bill là một trong những loại chứng từ quan trọng nhất khi xử lý các lô hàng được vận chuyển bằng đường hàng không. Loại chứng từ này giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình vận chuyển được trôi chảy, và tuân thủ các quy định hải quan. Vậy Air waybill là gì? chức năng, cách tra cứu airway bill như thế nào?... tất cả sẽ được Lê Phương Logistics giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây, mời bạn cùng theo dõi.

1. Air waybill là gì?

Khái niệm Air waybill là gì?

Vận đơn hàng không Air waybill (viết tắt là AWB) là một chứng từ vận chuyển bắt buộc đối với hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không. AWB do hãng hàng không hoặc công ty vận chuyển hàng hóa phát hành cho người gửi hàng. Nó có chứa thông tin chi tiết về lô hàng được vận chuyển, và cho phép người gửi hàng và người nhận hàng theo dõi lô hàng thông qua số vận đơn theo thời gian thực.

Vận đơn hàng không là một tài liệu không thể chuyển nhượng. Tức là quyền sở hữu hàng hóa vẫn thuộc về người gửi hàng trong suốt quá trình vận chuyển.

Xem thêm ngay: Bill of lading là gì? Phân biệt Bill of lading và Air waybill

2. Chức năng của vận đơn hàng không Air waybill

4 chức năng của air waybill

AWB có vai trò chính là biên lai xác nhận việc nhận hàng hóa của hãng hàng không, và là hợp đồng vận chuyển giữa người gửi hàng và người vận chuyển. Ngoài ra, AWB còn có một số chức năng khác, cụ thể như sau:

Biên lai xác nhận hàng hóa: AWB là bằng chứng xác nhận rằng người gửi hàng đã được bàn giao hàng hóa cho hãng không để bắt đầu quá trình vận chuyển.

Thỏa thuận pháp lý: AWB hoạt động như một hợp đồng vận chuyển, thỏa thuận các ràng buộc về mặt pháp lý giữa người gửi hàng và người vận chuyển. Bằng cách phác thảo rõ quyền và trách nhiệm của người gửi hàng, người vận chuyển và người nhận hàng, AWB giúp giảm thiểu rủi ro tranh chấp giữa các bên.

Thông tin chi tiết về lô hàng: AWB cung cấp thông tin chi tiết về lô hàng, bao gồm trọng lượng, kích thước và giá trị khai báo hải quan của hàng hóa.

Tài liệu theo dõi: Số AWB duy nhất cho phép theo dõi lô hàng theo thời gian thực. Tính năng này cung cấp khả năng hiển thị trong toàn bộ chuỗi cung ứng, cho phép người gửi hàng và người nhận hàng theo dõi tình trạng hàng hóa của họ bất cứ lúc nào.

Xem thêm ngay: Lỗi sai phổ biến khi khai báo hải quan

3. Phân biệt MAWB và HAWB

Vận đơn hàng không Air waybill được chia làm 2 loại chính là: Master Air waybill và House Air waybill. Vậy 2 loại vận đơn này có điểm gì khác nhau, hãy theo dõi bảng so sánh dưới đây:


Master air waybill (MAWB)

(Vận đơn hàng không chủ)

House air waybill (HAWB)

(Vận đơn hàng không thứ cấp)

Đơn vị phát hành Hãng hàng không vận chuyểnĐơn vị giao nhận hàng hóa (forwarder)
Lô hàngLô hàng tổng hợp (gồm nhiều lô hàng riêng lẻ) Lô hàng riêng lẻ
Hợp đồng Hợp đồng người gửi ký kết với hãng hàng khôngHợp đồng giữa người gửi hàng với đơn vị forwarder
Thông tin chi tiếtTổng quan về lô hàng tổng hợpChi tiết về các lô hàng riêng lẻ
Trường hợp sử dụngPhù hợp với các lô hàng số lượng lớn, dễ dàng quản lý hợp đồng với hãng vận chuyểnThích hợp với các lô hàng nhỏ lẻ, có tài liệu và hợp đồng riêng lẻ


Xem thêm ngay: Seaway bill là gì? Phân biệt Seaway bill và AWB

4. Nội dung trên Air waybill

Mẫu Air waybill - Nội dung trên air waybill

Trên vận đơn hàng không air waybill bao gồm 5 nhóm thông tin chính sau đây:

4.1. Thông tin chi tiết của người gửi

Khi bắt đầu điền nội dung trên Air waybill, bạn cần điền thông tin của người gửi đầu tiên, bao gồm các thông tin sau:

Date: Ngày chuẩn bị AWB.

Account number: Số tài khoản của người gửi sẽ thanh toán cho hãng hàng không hoặc công ty giao nhận hàng hóa.

Company name: Tên đầy đủ của công ty người gửi.

Phone number: Số điện thoại liên hệ với người gửi.

Complete address: Địa chỉ công ty người gửi.

VAT or tax ID: Mã số thuế VAT hoặc mã số thuế công ty người gửi.

4.2. Thông tin chi tiết của người nhận

Tiếp theo, bạn sẽ điền thông tin của người nhận hàng, bao gồm các thông tin sau:

Name: Tên đầy đủ của người hoặc công ty nhận hàng.

Phone number: Số điện thoại liên hệ của người nhận.

Tax ID number: Mã số thuế của người nhận hàng.

Delivery address: ĐỊa chỉ lô hàng sẽ được giao tới.

4.3. Thông tin chi tiết lô hàng

Nội dung này rất quan trọng, nhằm phục vụ cho mục đích khai báo hải quan và vận chuyển lô hàng:

Number of packages: Tổng số gói hàng trong lô hàng.

Type of package: Mô tả loại bao bì được sử dụng (ví dụ: hộp, pallet).

Weight: Tổng trọng lượng của lô hàng.

Dimensions: Kích thước của bao bì (chiều dài, rộng, cao).

Goods description: Mô tả chi tiết về hàng hóa được vận chuyển.

Value: Giá trị khai báo hải quan của lô hàng.

HS code: Mã HS của hàng hóa.

4.4. Hướng dẫn đặc biệt

Nếu lô hàng yêu cầu xử lý đặc biệt thì người gửi hàng cần cung cấp thêm các thông tin như sau:

Handling instructions: Chỉ định xem hàng hóa có dễ hỏng, dễ vỡ hoặc cần lưu ý đặc biệt trong quá trình vận chuyển hay không.

Security instructions: Đề cập đến mọi yêu cầu bảo mật hàng hóa, ví dụ niêm phong, hộp kín.

4.5. Thông tin thanh toán

Cuối cùng, cho biết ai chịu trách nhiệm thanh toán phí vận chuyển bằng cách bao gồm các thông tin sau:

Freight charges: Nêu rõ người gửi hàng hoặc người nhận hàng có trách nhiệm thanh toán cước phí hay không.

Account numbers: Bao gồm số tài khoản có liên quan cho mục đích thanh toán.

5. Cách tra cứu vận đơn hàng không Airway bill

5.1. Cách kiểm tra hàng hóa vào kho

Có 2 kho hàng tại Tân Sơn Nhất mà bạn có thể kiểm tra tình trạng hàng hóa vào kho hay chưa là kho hàng TCS và kho hàng SCSC. Để tra cứu vận đơn hàng không tại 2 kho này, bạn làm theo các bước hướng dẫn sau:

Đối với kho hàng TCS - Tân Sơn Nhất

Tra cứu vận đơn hàng không air waybill vào kho trên website TCS

Bước 1: Truy cập vào website của Công ty TCS theo đường link https://www.tcs.com.vn.

Bước 2: Tại mục Tra cứu vận đơn bạn bắt đầu điền số không vận đơn và mã xác thực để bắt đầu Tra cứu.

Đối với kho hàng SCSC - Tân Sơn Nhất

Tra cứu vận đơn hàng không air waybill vào kho trên website SCSC

Bước 1: Truy cập vào website của Công ty SCSC theo đường link https://scsc.vn/index.aspx.

Bước 2: Tại góc trên bên phải màn hình mục AWB Info bạn điền số không vận đơn vào ô trống, nhấn nút Tìm kiếm ở bên cạnh để bắt đầu tra cứu vận đơn.

5.2. Cách kiểm tra hàng hóa bay đi bay về

Tra cứu vận đơn hàng không air waybill trên website Air cargo tracking

Để tra cứu vận đơn hàng không airway bill bạn có thể tra cứu vận đơn hàng không trên website Air cargo tracking.

Bước 1: Truy cập vào website Air cargo tracking theo đường link sau: https://www.track-trace.com/aircargo.

Bước 2: Nhập mã vận đơn hàng không bạn muốn tra cứu vào ô “Enter number”.

Bước 3: Sau đó, bạn nhấn chọn “Track with options” hoặc ‘Track direct” tùy theo nhu cầu để tiến hành tra cứu thông tin.

Bước 4: Hệ thống track trace trả về kết quả thông tin vận chuyển hàng hóa và các thông tin liên quan khác.

6. Airway bill có mấy bản gốc và bản sao?

Có tổng cộng ít nhất 8 bản vận đơn hàng không AWB được phát hành. Trong đó, 3 bản đầu tiên là vận đơn gốc, 5 bản còn lại là bản sao. Mỗi bản vận đơn hàng không sẽ được phân loại mã màu và có mục đích sử dụng riêng, cụ thể như sau:

Air waybill bản gốc và bản sao

7. Kết luận

Vận đơn hàng không (AWB) không chỉ là một chứng từ vận chuyển - nó còn là xương sống của ngành vận tải hàng không, giúp đảm bảo quá trình vận chuyển hàng hóa thông suốt, xử lý đúng cách, tuân thủ pháp luật và theo dõi trong suốt hành trình.

Để quá trình vận chuyển hàng hóa nội địa và quốc tế của bạn diễn ra thuận lợi và an toàn, bạn cần phải hợp tác với một nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển đáng tin cậy, có thể hướng dẫn bạn tạo AWB chính xác và điều hướng sự phức tạp của vận tải hàng không. 

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về vận đơn hàng không air waybill hoặc nhu cầu vận chuyển Trung Việt hãy liên hệ ngay tới hotline 086 609 1688 để được Lê Phương Logistics hỗ trợ tư vấn và báo giá nhanh nhất.

Bài viết liên quan

LP49