Cross docking là gì? Quy trình cross docking trong logistics

Cross docking giúp các doanh nghiệp đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng bằng cách đẩy nhanh quá trình vận chuyển hàng hóa qua chuỗi cung ứng. Đặc biệt trong bối cảnh thị trường kinh doanh toàn cầu đang cạnh tranh khốc liệt, áp lực cắt giảm chi phí và tối ưu thời gian giao hàng đối với các doanh nghiệp ngày càng nặng nề. TMĐT đã thúc đẩy xu hướng này, việc rút ngắn thời gian giao hàng trong ngày, thậm chí là vài giờ đã trở thành tiêu chuẩn cho hoạt động bán hàng B2C và B2B. Vậy Cross docking là gì, mô hình này có ưu, nhược điểm gì và phù hợp với những sản phẩm, ngành hàng nào? cùng theo dõi trong bài viết dưới đây của Lê Phương Logistics bạn nhé.

1. Cross docking là gì? Đặc điểm của mô hình cross docking

Cross docking là một kỹ thuật logistics được thực hiện nhằm đẩy nhanh tiến độ giao hàng và tăng hiệu quả của chuỗi cung ứng. Kỹ thuật này bao gồm việc dỡ hàng từ các xe chở hàng đến (có thể hiểu là các lô hàng nhập khẩu) tại một đơn vị logistics và chuyển hàng hóa sang các xe chở hàng đi (lô hàng xuất khẩu), đòi hỏi rất ít hoặc không cần thời gian lưu kho. 

Các doanh nghiệp tận dụng mô hình cross docking để hợp nhất sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp, chia các lô hàng lớn thành các lô hàng nhỏ hơn và sắp xếp lại các mặt hàng để giao hàng hiệu quả đến các cửa hàng bán lẻ, trung tâm xử lý đơn hàng và khách hàng cuối cùng. 

Hoạt động cross-docking hiệu quả phụ thuộc vào sự phối hợp chính xác với nhà cung cấp, khách hàng và hãng vận tải, hệ thống quản lý hàng tồn kho tiên tiến, đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản, cơ sở hạ tầng phù hợp và công nghệ theo dõi thời gian thực. Giao tiếp hiệu quả giữa tất cả các bên cũng rất quan trọng để đồng bộ hóa, giảm thiểu thời gian giao hàng và giảm thiểu sai sót.

Nhiều công ty thực hiện cross docking tại các cơ sở chuyên dụng nằm gần các trung tâm giao thông lớn, chẳng hạn như cảng biển và sân bay. Các cơ sở cross docking này thường có hình chữ I, với cá bến tàu đến ở một bên và các bến tàu đi ở bên kia. Cấu hình này giúp tối đa hóa số lượng bến tàu có thể được sử dụng bởi các phương tiện cùng 1 lúc, đồng thời giảm thiểu khoảng cách giữa nơi tiếp nhận và nơi giao hàng. Các kho cross-docking lớn hơn có thể sử dụng cấu hình hình chữ T hoặc hình chữ X phức tạp hơn.

Cross docking được sử dụng bởi nhiều công ty khác nhau, bao gồm các cửa hàng bán lẻ, công ty thương mại điện tử, nhà sản xuất và các hãng vận tải hàng hóa.Ví dụ về cross docking: 

Các siêu thị sử dụng phương thức vận chuyển chéo để đảm bảo luồng hàng tươi sống và các loại thực phẩm khác từ nhà cung cấp đến các cửa hàng bán lẻ hàng ngày. 

Các chuỗi cửa hàng bách hóa sử dụng cross-docking để duy trì nguồn cung hàng hóa ổn định cho các cửa hàng bán lẻ của họ. Vào những năm 1980, một trong những nhà bán lẻ lớn nhất thế giới, Walmart, đã giới thiệu hệ thống cross-docking, tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể so với các doanh nghiệp cùng lĩnh vực.

Các công ty dược phẩm sử dụng dịch vụ cross-docking để đảm bảo giao hàng thuốc và các sản phẩm khác đúng hạn, bao gồm một số sản phẩm cần được bảo quản ở nhiệt độ nhất định. Cross-docking cũng có thể giảm nhu cầu về cơ sở lưu trữ chuyên dụng tốn kém.

Có thể bạn quan tâm:

Vận chuyển Standard Express là gì?

Vận chuyển Door to Door có lợi thế gì?

2. Các loại hình cross docking

Cross-docking là một phương pháp hiệu quả có thể tối ưu hóa hoạt động chuỗi cung ứng và tăng hiệu quả. Điều quan trọng là phải biết sự khác biệt giữa các loại hình cross-docking để bạn có thể quyết định loại hình nào phù hợp nhất với doanh nghiệp của mình. Tuy nhiên, một công ty có thể sử dụng nhiều loại cross-docking, tùy thuộc vào nhu cầu kinh doanh.

2.1. Theo thời gian phân phối

Cross docking trước khi phân phối

Cross docking trước khi phân phối là loại hình cross docking cơ bản nhất. Nó xử lý việc tiếp nhận, dỡ hàng, phân loại và đóng gói lại các mặt hàng dựa trên hướng dẫn phân phối được thiết lập trước. Khi sử dụng cross-docking trước phân phối, các mặt hàng tồn kho chỉ được lưu giữ tại kho cross-docking trong thời gian ngắn.

Đối với cross-docking trước khi phân phối, thông tin của khách hàng được cung cấp cho nhân viên kho ngay cả trước khi nhà cung cấp giao hàng. Loại hình cross-docking này phù hợp với các nhà bán lẻ tự quản lý kho và kiểm soát toàn bộ tương tác với khách hàng và nhà cung cấp.

Cross docking sau khi phân phối

Cross-docking sau phân phối là một quy trình bao gồm việc sắp xếp và lưu giữ hàng hóa tại kho bãi trong một thời gian ngắn hoặc cho đến khi khách hàng được xác định. Quy trình này cho phép người bán đưa ra quyết định sáng suốt hơn về vận chuyển, tồn kho, dự báo doanh số và xu hướng để họ có thể phân phối hàng hóa hiệu quả hơn.

Cross docking sau phân phối rất phù hợp với các nhà phân phối và nhà bán lẻ, những người lên kế hoạch cẩn thận về nơi vận chuyển hàng hóa của mình dựa trên nhiều yếu tố như tính theo mùa, điều kiện thời tiết và sở thích của người tiêu dùng.

2.2. Theo phương pháp cross docking

Cross-docking có thể được áp dụng trên tất cả các phương thức vận tải, bao gồm vận tải hàng không, vận tải đường bộ, vận tải đường sắt và vận tải đường thủy. Nó được thực hiện bằng ba phương pháp chủ yếu sau đây:

Cross docking liên tục

Cross-docking liên tục là phương pháp cross-docking trong đó hàng hóa di chuyển liên tục giữa khu vực tiếp nhận và khu vực vận chuyển. Phương pháp này giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi giữa lúc dỡ hàng và lúc xếp hàng, giúp sử dụng hiệu quả hơn thời gian và không gian tại cảng.

Với phương pháp này, nhiều xe tải sẽ chạy đến một dãy cửa ở một bên của trung tâm phân phối, dỡ hàng xuống, rồi chất hàng lên một xe tải khác ở phía bên kia. Các nhà ga sẽ có nhiều xe tải xếp hàng theo kiểu này, lần lượt từng xe, sẵn sàng để bốc dỡ hàng khi cần.

Sắp xếp hợp nhất

Phương pháp sắp xếp hợp nhất là gộp nhiều lô hàng nhỏ lại với nhau trước khi vận chuyển. Hàng hóa được lưu giữ tạm thời tại kho đầu cuối cho đến khi được vận chuyển ra khỏi cơ sở với số lượng xe tải đầy đủ.

Các thỏa thuận hợp nhất được thực hiện để có thêm không gian lưu trữ. Chúng cũng giúp tăng hiệu quả vì các cơ sở cross-docking cần xử lý ít lô hàng hơn. Các thỏa thuận hợp nhất cũng giúp giảm số lượng lô hàng, từ đó có thể tăng sự hài lòng của khách hàng thông qua việc giảm chi phí vận chuyển cho mỗi lô hàng.

Tách lô hàng

Tách lô hàng là phương pháp chia các lô hàng lớn thành các lô nhỏ hơn. Phương pháp này thường được áp dụng trong hoạt động hoàn tất đơn hàng cho các giao dịch bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng, trong đó hàng hóa được giao đến tận nhà hoặc địa điểm kinh doanh của khách hàng.

Với việc tách hàng, doanh nghiệp giảm chi phí chuyển nhượng, xử lý và vận chuyển, đồng thời khách hàng nhận được đơn hàng nhanh hơn nhiều. Các công ty áp dụng chiến lược này phải đảm bảo tuân thủ, kiểm toán và truy xuất nguồn gốc đầy đủ.

2.3. Theo các hình thức chuyên biệt

Các hình thức cross docking chuyên biệt đã phát triển để phục vụ nhu cầu cụ thể của nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

Cross docking bán lẻ hợp lý hóa chuỗi cung ứng từ nhà cung cấp đến các cửa hàng bán lẻ, giảm thiểu việc xử lý và lưu trữ để giảm chi phí và tăng tốc độ phân phối.

Cross docking sản xuất hỗ trợ các quy trình sản xuất đúng lúc, trong đó các thành phần được tiếp nhận và chuyển ngay đến dây chuyền sản xuất, giảm thiểu nhu cầu về hàng tồn kho và lưu trữ.

Cross docking trong thương mại điện tử giúp xử lý và phân phối nhanh chóng các đơn hàng trực tuyến bằng cách bỏ qua khâu lưu trữ truyền thống, cho phép giao hàng cho khách hàng nhanh hơn.

3. Quy trình thực hiện cross docking

Quy trình vận chuyển cross docking tương đối đơn giản. Trước tiên cần có một trung tâm phân phối có lối ra vào để nhận hàng từ nhà cung cấp và vận chuyển đơn hàng đến khách hàng hoặc cửa hàng. Quá trình cross docking diễn ra tại trung tâm phân phối này bao gồm 4 giai đoạn như sau:

Tiếp nhận hàng hóa: Sản phẩm đến trung tâm phân phối và xe tải sẽ dỡ hàng tại khu vực được chỉ định.

Phân loại và chuẩn bị: Hàng hóa được phân loại theo điểm đến cuối cùng. Quá trình này có thể bao gồm các nhiệm vụ kiểm soát cụ thể như kiểm tra chất lượng và số lượng hàng hóa.

Chuyển hàng: Sản phẩm được chuyển từ khu vực tiếp nhận đến khu vực vận chuyển.

Vận chuyển: Sản phẩm được chất lên xe tải để đến điểm bán hàng hoặc đến tay khách hàng cuối cùng.

Xem thêm: Quy trình thực hiện đơn hàng fulfillment

4. Ưu điểm của cross docking so với các mô hình khác

Cross-docking là một giải pháp tuyệt vời giúp doanh nghiệp tinh giản hoạt động và vận chuyển sản phẩm nhanh chóng. Sau đây là những lợi ích của phương pháp cross-docking.

Vận chuyển và nhận hàng nhanh hơn

Cross-docking là một lựa chọn tuyệt vời cho các công ty vận chuyển sản phẩm đến địa điểm cuối cùng. Với cross-docking, sản phẩm có thể được lưu trữ với ít hoặc không cần nhân công, giúp đẩy nhanh quá trình giao hàng đến địa điểm cuối cùng.

Khi khối lượng sản phẩm lớn hơn được chia thành các lô hàng nhỏ hơn và chất lên xe tải chạy cùng chiều, hiệu quả vận chuyển cũng tăng lên. Điều này giúp các nhà sản xuất và nhà phân phối dễ dàng đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh hơn của khách hàng.

Tiết kiệm chi phí

Cross-docking có thể giúp tiết kiệm chi phí theo nhiều cách. Ví dụ, việc loại bỏ nhu cầu lưu trữ thành phẩm giúp giảm đáng kể chi phí lưu kho. Việc giảm số bước trong quy trình sản xuất cũng giúp giảm chi phí nhân công và chi phí vận chuyển thành phẩm. Ngoài ra, cross docking giúp duy trì mức tồn kho ở mức thấp; điều này làm giảm chi phí mua hàng và vận chuyển.

Giảm thời gian vận chuyển

Cross-docking nhằm mục đích cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng bằng cách giảm thời gian vận chuyển sản phẩm từ khâu sản xuất hoặc phân phối này sang khâu khác. Giải pháp này cho phép doanh nghiệp tiết kiệm thời gian quản lý hàng tồn kho. Đồng thời duy trì mức tồn kho hợp lý giữa các địa điểm.

Khả năng vận chuyển sản phẩm nhanh chóng và hiệu quả là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp có khối lượng bán hàng lớn. Cross-docking giúp mọi thứ diễn ra đúng tiến độ, nhờ đó khách hàng có thể yên tâm rằng họ sẽ nhận được đơn hàng nhanh chóng.

Vị trí trung tâm để xử lý sản phẩm

Cross-docking có thể giúp tập trung việc xử lý sản phẩm tại một địa điểm. Điều này có nghĩa là ít người xử lý sản phẩm hơn và giảm thiểu nguy cơ xảy ra sai sót của con người.

Việc phân phối chặng cuối từ một địa điểm trung tâm cũng tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Điều này giúp giảm thời gian di chuyển và chi phí liên quan đến việc vận chuyển sản phẩm, đồng thời giảm diện tích cần thiết tại mỗi cơ sở hoặc kho bãi.

Không cần chuyển hàng nhiều chặng

Một trong những lợi thế chính của cross-docking là loại bỏ nhu cầu phải chuyển hàng nhiều lần. Nhờ đó, việc xử lý hàng tồn kho được giảm thiểu và rủi ro hư hỏng cũng giảm.

Ngoài ra, nhu cầu lưu trữ cũng được giảm thiểu nhờ lượng hàng tồn kho được duy trì ở mức thấp hơn. Hàng hóa có thời hạn sử dụng ngắn hơn hoặc những hàng hóa được hưởng lợi từ việc người dùng cuối mua hàng sớm hơn có thể được chuyển vào mạng lưới vận chuyển dòng ngược nhanh hơn so với các quy trình truyền thống.

5. Hạn chế của cross docking

Bên cạnh những lợi ích thiết thực dành cho doanh nghiệp, cross docking vẫn còn một số hạn chế mà doanh nghiệp có thể gặp phải trong khi áp dụng mô hình cross docking, cụ thể như sau.

Ít nhà cung cấp hơn

Giống như nhiều hoạt động chuỗi cung ứng khác, cross-docking là một quy trình tự động hóa cao. Tự động hóa cross-docking đồng nghĩa với việc nó đòi hỏi ít nhân lực vận hành hơn so với các phương pháp quản lý hàng tồn kho khác, giúp công ty tiết kiệm chi phí bảo trì.

Tuy nhiên, điều này cũng có nghĩa là cần ít nhà cung cấp hơn. Một số công ty chỉ có một nhà cung cấp cho hoạt động cross-docking của mình, nghĩa là họ không có lựa chọn nào về sản phẩm họ có thể vận chuyển và chi phí.

Gián đoạn chuỗi cung ứng

Nhược điểm rõ ràng nhất của cross docking là dễ bị gián đoạn chuỗi cung ứng. Chuỗi cung ứng dễ bị gián đoạn hơn nhiều do lượng hàng tồn kho ít hơn và thời gian giao hàng ngắn hơn.

Thời gian chờ dài hơn như kho hàng truyền thống cũng mang lại lợi thế vì cho phép các công ty lên kế hoạch ứng phó với gián đoạn và thiết lập kế hoạch dự phòng nếu cần. Tuy nhiên, với cross-docking, không có nhiều thời gian để lập kế hoạch dự phòng vì mọi thứ diễn ra rất nhanh chóng.

Khả năng kiểm soát thấp

Một nhược điểm khác của cross-docking là mất kiểm soát hàng tồn kho. Điều này có thể đồng nghĩa với việc các sản phẩm cross-docking được lưu trữ ở những khu vực không thường xuyên được lưu trữ hoặc trên pallet ngoài trời. Không có nhiều thời gian để theo dõi hàng tồn kho này vì chúng đến và đi rất nhanh.

Do đó, khả năng kiểm soát chất lượng, tính sẵn có và độ an toàn của sản phẩm kém hơn so với các kho hàng truyền thống, nơi các lô hàng được lưu trữ trong thời gian dài hơn trước khi được chất lên xe tải hoặc tàu hỏa.

Tính phức tạp cao

Cross-docking phức tạp hơn kho hàng truyền thống, do đó tiềm ẩn nhiều rủi ro sai sót hơn. Các bước bổ sung liên quan đến cross-docking, bao gồm giao tiếp với các kho khác và phối hợp hoạt động của họ, có thể làm phức tạp quy trình.

Sự phức tạp này cũng tác động trực tiếp đến chi phí; công ty có thể cần phải thuê thêm nhân viên hoặc đầu tư vào phần mềm mới để xử lý khối lượng công việc phát sinh liên quan đến hoạt động cross docking.

6. Phương pháp cross docking phù hợp với loại sản phẩm nào?

Dịch vụ cross-docking hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là những ngành xử lý khối lượng lớn vật liệu thường xuyên và cần được vận chuyển nhanh chóng. Sau đây là những ngành được hưởng lợi nhiều nhất từ cross-docking.

Thực phẩm và đồ uống

Một trong những ngành sử dụng dịch vụ cross-docking phổ biến nhất là ngành thực phẩm và đồ uống. Các công ty này thường xuyên xử lý khối lượng lớn hàng hóa, bao gồm cả hàng hóa dễ vỡ và dễ hỏng.

Vì họ cần có khả năng phân loại, lưu trữ và phân phối nhanh chóng các hàng hóa này, cross-docking cung cấp một giải pháp hiệu quả. Một lý do khác khiến ngành này sử dụng cross-docking là vì sản phẩm thường phải trải qua nhiều bước trước khi đến đích cuối cùng.

Hàng tiêu dùng nhanh

Các công ty hàng tiêu dùng là một ví dụ điển hình về các ngành công nghiệp hưởng lợi từ hoạt động cross-docking. Hầu hết hàng tiêu dùng là các mặt hàng dễ hư hỏng, giá trị thấp, doanh thu cao nghĩa là chúng được sản xuất và bán nhanh chóng.

Đó là lý do tại sao một số công ty trong ngành này sử dụng cross docking để chuyển sản phẩm ra khỏi kho càng sớm càng tốt sau khi sản phẩm đến kho của họ - điều này giúp họ tránh mọi lãng phí hoặc hư hỏng tiềm ẩn đồng thời đảm bảo họ có thể đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Ô tô

Ngành công nghiệp ô tô là một ngành có khối lượng sản xuất lớn và tính cạnh tranh cao. Số lượng SKU trong ngành công nghiệp ô tô rất lớn, cũng như mức độ biến động về kích thước và trọng lượng sản phẩm. Tất cả các yếu tố này đều được xem xét khi thiết kế và triển khai quy trình cross docking.

Hóa chất, thuốc và vật tư thiết bị y tế

Ngành công nghiệp hóa chất, thuốc, vật tư thiết bị y tế là một ví dụ điển hình về cross-docking. Các sản phẩm này được vận chuyển trong các container lớn và có thể được dỡ trực tiếp vào các kho chuyên dụng.

Quy trình cross-docking giúp tiết kiệm thời gian và chi phí, vì nó giảm thời gian sản phẩm tiếp xúc với các yếu tố môi trường trong quá trình vận chuyển, đồng thời cung cấp sản phẩm nhanh chóng giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng. Nó cũng giảm thiểu nguy cơ hư hỏng sản phẩm có thể xảy ra nếu phương tiện vận chuyển gặp sự cố.

Các sản phẩm theo mùa, trending hoặc khuyến mãi

Quần áo và phụ kiện theo mùa, trending và cần có sẵn nhanh chóng tại các cửa hàng. Ngoài ra, các mặt hàng được tung ra cho các chương trình khuyến mãi đặc biệt, sự kiện hoặc ngày lễ với số lượng bán ra có hạn.

7. Sự khác biệt giữa cross-docking và kho hàng truyền thống là gì?

Cross docking và kho hàng truyền thống phục vụ những mục đích cơ bản khác nhau trong chuỗi cung ứng, mỗi mục đích đều có những lợi thế và hạn chế riêng cần cân nhắc, dưới đây Lê Phương Logistics sẽ chỉ ra sự khác nhau của 2 mô hình này:

Hiệu quả và tốc độ

Cross-docking nhấn mạnh vào tốc độ và hiệu quả, giảm thiểu hoặc loại bỏ nhu cầu lưu trữ bằng cách nhanh chóng chuyển hàng hóa từ phương tiện nhập sang phương tiện xuất. Quy trình này rút ngắn đáng kể thời gian giao hàng từ nhà cung cấp đến khách hàng, mang lại lợi thế cạnh tranh trong các ngành công nghiệp mà tốc độ là yếu tố then chốt.

Ngược lại, kho hàng truyền thống tập trung vào việc lưu trữ và quản lý hàng tồn kho, đáp ứng nhu cầu lưu kho dài hạn, có thể bù đắp cho những biến động nhu cầu, nhưng lại làm giảm tốc độ.

Chi phí vận hành

Chi phí vận hành giữa hai hình thức này là khác nhau, trong đó:

Cross-docking thường đòi hỏi ít không gian và tài nguyên lưu trữ hơn, do đó có khả năng tiết kiệm chi phí lưu kho. Tuy nhiên, chi phí thiết lập ban đầu và vận hành liên tục cho một cơ sở cross-docking, đặc biệt là những cơ sở sử dụng công nghệ phân loại tiên tiến và duy trì lực lượng lao động lành nghề, có thể rất cao.

Trong khi đó, kho hàng truyền thống có thể đòi hỏi chi phí lưu trữ và vận chuyển hàng tồn kho cao hơn nhưng lại đòi hỏi công nghệ và đào tạo nhân viên ít phức tạp hơn.

Tính linh hoạt và khả năng mở rộng

Kho hàng truyền thống mang lại sự linh hoạt cao hơn trong việc xử lý biến động nhu cầu và mức tồn kho, tạo ra một vùng đệm có thể xử lý và thích ứng với những thay đổi trong động lực chuỗi cung ứng.

Cross-docking, dựa trên dòng chảy hàng hóa liền mạch và sự phối hợp chính xác, có thể gặp khó khăn với những thay đổi đột ngột về khối lượng hoặc gián đoạn nguồn cung.

8. Kết luận

Cross-docking là một phương pháp tối ưu hóa không gian phân phối và tăng lợi nhuận. Trong cross-docking, sản phẩm được tiếp nhận trực tiếp từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp và được đưa ngay vào bước tiếp theo trong quy trình chuỗi cung ứng. Điều này giúp loại bỏ nhu cầu về kho bãi, hàng tồn kho và vận chuyển, giúp giảm chi phí tổng thể.

Giải pháp này có thể được sử dụng cho nhiều loại sản phẩm, bao gồm thực phẩm và đồ uống. Với giải pháp logistics phù hợp, bạn có thể đảm bảo mọi hoạt động cross-docking diễn ra suôn sẻ, giúp bạn tập trung vào các khía cạnh khác của việc điều hành doanh nghiệp.

Bài viết liên quan

LP49