Những mặt hàng miễn thuế nhập khẩu từ Trung Quốc

Khi nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc vào Việt Nam, một số mặt hàng được miễn thuế nhập khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam và các hiệp định thương mại tự do (FTA) như ACFTA (Hiệp định Thương mại Hàng hóa ASEAN - Trung Quốc) hoặc RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực). Cùng theo dõi bài viết dưới đây của Lê Phương Logistics để nắm được hàng miễn thuế nhập khẩu là gì, lợi ích, danh sách những mặt hàng miễn thuế nhập khẩu từ Trung Quốc vào Việt Nam, thủ tục và quy trình nhập khẩu hàng miễn thuế từ Trung Quốc.

1. Hàng miễn thuế nhập khẩu là gì?

Hàng miễn thuế nhập khẩu là các mặt hàng được nhập khẩu vào Việt Nam mà không phải nộp thuế nhập khẩu theo quy định của Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 (Luật 107/2016/QH13), Nghị định 134/2016/NĐ-CP, và các hiệp định thương mại như ACFTA hoặc RCEP.

Phạm vi áp dụng: Bao gồm hàng hóa đáp ứng các điều kiện cụ thể về mục đích sử dụng (gia công xuất khẩu, nghiên cứu khoa học, viện trợ), xuất xứ (có C/O mẫu E), hoặc thuộc danh mục miễn thuế theo quy định.

Lưu ý: Miễn thuế nhập khẩu không đồng nghĩa với miễn thuế giá trị gia tăng (VAT) hoặc các loại thuế/phí khác (như thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế bảo vệ môi trường). Tuy nhiên, một số trường hợp đặc biệt cũng được miễn VAT.

Xem thêm ngay: Nhập khẩu chính ngạch Trung Quốc chỉ 3 ngày

2. Những mặt hàng miễn thuế nhập khẩu từ Trung Quốc

Căn cứ vào Luật 107/2016/QH13, Nghị định 134/2016/NĐ-CP, Nghị định 18/2021/NĐ-CP, cùng với các hiệp định ACFTA/RCEP, dưới đây là danh sách các mặt hàng được miễn thuế nhập khẩu từ Trung Quốc.

2.1. Hàng hóa gia công, lắp ráp, tái chế tại khu phi thuế quan

Hàng hóa được sản xuất, gia công, lắp ráp, hoặc tái chế tại khu phi thuế quan (khu chế xuất, kho ngoại quan, khu tự do cảng hàng không) ở Trung Quốc, nhập vào Việt Nam để tiếp tục gia công, lắp ráp, hoặc tái chế trước khi xuất khẩu theo hợp đồng gia công.

Điều kiện:

Hàng hóa không được tiêu thụ nội địa.

Cần hợp đồng gia công, C/O mẫu E, và báo cáo quyết toán nguyên liệu.

Phải xuất khẩu sản phẩm hoàn thiện.

Ví dụ minh họa: Nhập 1.000 linh kiện điện tử (mã HS 8542.31) từ khu chế xuất Thâm Quyến để lắp ráp điện thoại xuất khẩu sang EU.

2.2. Hàng hóa tạm nhập - tái xuất, tạm xuất - tái nhập

Hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc để sử dụng tạm thời (triển lãm, sửa chữa, thử nghiệm) và tái xuất trong thời hạn quy định, hoặc hàng hóa phục vụ sản xuất dầu khí, đóng tàu xuất khẩu, an ninh quốc phòng, nghiên cứu khoa học, và các mục đích không thương mại.

Điều kiện:

Tái xuất đúng hạn (thường 90-180 ngày).

Cần giấy phép từ Bộ Công Thương (đối với tạm nhập tái xuất) hoặc các cơ quan chức năng (Bộ Quốc phòng, Bộ Khoa học và Công nghệ).

Hàng hóa không được bán nội địa.

Ví dụ minh họa: Nhập 10 máy móc triển lãm (mã HS 8479.89) từ Trung Quốc để trưng bày tại TP.HCM, sau đó tái xuất.

2.3. Nguyên liệu, vật tư, linh kiện trong nước chưa sản xuất được

Nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập từ Trung Quốc chưa sản xuất được trong nước, dùng để sản xuất trang thiết bị y tế, phương tiện vận tải công cộng (xe bus), sản phẩm công nghệ, nội dung số, hoặc phần mềm. Miễn thuế nhập khẩu trong 5 năm theo quy định.

Điều kiện:

Cần C/O mẫu E, hợp đồng sản xuất, và chứng minh hàng hóa chưa sản xuất trong nước.

Báo cáo quyết toán nguyên liệu với hải quan.

Ví dụ minh họa: Nhập 500kg hóa chất (mã HS 3811.90) từ Trung Quốc để sản xuất pin lithium cho xe buýt điện.

2.4. Hàng hóa phục vụ sản xuất dầu khí, đóng tàu xuất khẩu

Nguyên liệu, vật tư, linh kiện nhập từ Trung Quốc để sản xuất trong lĩnh vực dầu khí hoặc đóng tàu xuất khẩu.

Điều kiện:

Cần hợp đồng dự án dầu khí/đóng tàu và giấy phép từ Bộ Công Thương.

Sản phẩm cuối cùng phải được xuất khẩu.

Ví dụ minh họa: Nhập linh kiện tàu biển (mã HS 8908.00) từ Trung Quốc để đóng tàu xuất khẩu.

2.5. Hàng hóa phục vụ an ninh, quốc phòng, nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ

Hàng hóa nhập từ Trung Quốc để phục vụ an ninh, quốc phòng, nghiên cứu khoa học, hoặc phát triển công nghệ.

Điều kiện:

Cần giấy phép từ Bộ Quốc phòng hoặc Bộ Khoa học và Công nghệ.

Hàng hóa không được sử dụng sai mục đích.

Ví dụ minh họa: Nhập thiết bị đo lường (mã HS 9031.80) từ Trung Quốc cho dự án nghiên cứu tại đại học.

2.6. Các danh mục hàng hóa khác

Hàng hóa nhập từ Trung Quốc để sử dụng phi thương mại, bao gồm giống cây trồng, vật nuôi, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, hoặc hàng hóa phục vụ in ấn, đúc tiền.

Hàng hóa nhập từ Trung Quốc dưới dạng viện trợ nhân đạo, quà biếu, quà tặng (giá trị dưới 2.000.000 VNĐ/lần), hoặc hành lý của người xuất nhập cảnh trong định mức. 

Hàng hóa mua bán, trao đổi giữa cư dân biên giới Việt Nam - Trung Quốc trong định mức quy định (Lạng Sơn, Lào Cai). 

Sản phẩm công nghệ cao, tiết kiệm năng lượng, hoặc sử dụng năng lượng tái tạo nhập từ Trung Quốc để khuyến khích phát triển bền vững. 

Vàng thỏi nhập từ Trung Quốc bởi Ngân hàng Nhà nước để điều tiết thị trường ngoại hối.

Trầm hương từ cây Dó bầu hoặc da trăn từ hoạt động nuôi sinh sản nhập từ Trung Quốc.

3. Lợi ích khi nhập hàng miễn thuế nhập khẩu từ Trung Quốc

Khi nhập những mặt hàng miễn thuế nhập khẩu từ Trung Quốc sẽ mang lại cho doanh nghiệp và các cá nhân nhiều lợi ích về kinh tế và phát triển bền vững, cụ thể như sau:

Tiết kiệm chi phí, tăng khả năng cạnh tranh: Miễn thuế nhập khẩu giúp doanh nghiệp giảm chi phí đầu vào cho nguyên liệu, vật tư, linh kiện, hoặc máy móc từ Trung Quốc. Điều này làm giảm giá thành sản phẩm, tăng biên lợi nhuận, và giúp doanh nghiệp đưa ra mức giá cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế và nội địa.

Thúc đẩy sản xuất và xuất khẩu: Nhập khẩu nguyên liệu, vật tư, linh kiện, hoặc máy móc miễn thuế từ Trung Quốc giúp doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất hàng xuất khẩu, nâng cao năng lực sản xuất, và cải thiện chất lượng sản phẩm để đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Chính sách miễn thuế khuyến khích doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, tăng kim ngạch xuất khẩu. 

Đa dạng hóa nguồn cung: Trung Quốc cung cấp đa dạng sản phẩm, từ nguyên liệu thô (vải, hóa chất) đến công nghệ cao (pin mặt trời, linh kiện điện tử, chip, màn hình), với giá cạnh tranh. Miễn thuế nhập khẩu giúp doanh nghiệp dễ dàng thử nghiệm các nguồn cung mới mà không chịu thêm chi phí thuế, đồng thời giảm được rủi ro phụ thuộc vào 1 nguồn cung ứng.

Khuyến khích phát triển bền vững: Miễn thuế nhập khẩu cho các sản phẩm thân thiện môi trường (pin mặt trời, thiết bị tiết kiệm năng lượng) từ Trung Quốc khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh, góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Hỗ trợ các hoạt động xã hội: Miễn thuế cho các mặt hàng viện trợ nhân đạo, thiết bị y tế giúp các tổ chức phi chính phủ hoạt động hiệu quả hơn. Ví dụ, máy đo huyết áp được viện trợ từ Trung Quốc miễn thuế giúp giảm chi phí cho các chương trình y tế cộng đồng.

Tuy nhiên, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, và chọn nhà cung cấp uy tín để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro pháp lý.

4. Thủ tục giấy tờ và quy trình nhập khẩu hàng miễn thuế từ Trung Quốc

4.1. Thủ tục giấy tờ để nhập khẩu hàng miễn thuế từ Trung Quốc

Doanh nghiệp cần xuất trình được những giấy tờ cơ bản, bao gồm: giấy phép nhập khẩu, C/O form E, hợp đồng mua bán/gia công, hóa đơn thương mại, vận đơn, phiếu đóng gói, tờ khai hải quan.

Ngoài ra, đối với từng mặt hàng cụ thể, cá nhân và doanh nghiệp còn phải chuẩn bị thêm các giấy tờ sau:

Hàng gia công, sản xuất xuất khẩu:

Nộp sổ định mức nguyên liệu qua Cổng thông tin một cửa quốc gia.

Lưu trữ hợp đồng gia công, C/O mẫu E trong 5 năm.

Hàng tạm nhập tái xuất:

Xin giấy phép từ Bộ Công Thương trước khi nhập khẩu.

Ký quỹ ngân hàng (nếu hải quan yêu cầu) để đảm bảo tái xuất.

Hàng viện trợ, quà tặng:

Nộp giấy xác nhận từ Bộ Ngoại giao hoặc Ủy ban Nhân dân cấp tỉnh.

Hàng an ninh, nghiên cứu khoa học:

Nộp giấy phép từ Bộ Quốc phòng/Bộ Khoa học và Công nghệ.

Hàng thân thiện môi trường:

Nộp giấy chứng nhận tiêu chuẩn môi trường từ Bộ Tài nguyên và Môi trường.

4.2. Quy trình nhập khẩu hàng miễn thuế từ Trung Quốc

Bước 1: Xác Định Mặt Hàng Miễn Thuế

Tra cứu mã HS (Nghị định 26/2023/NĐ-CP).

Ví dụ: Vải sợi (mã HS 5208.11) miễn thuế gia công.

Bước 2: Chuẩn Bị Hồ Sơ

Thu thập C/O mẫu E, hợp đồng, hóa đơn.

Nộp qua www.vnsw.gov.vn.

Bước 3: Nộp Tờ Khai Hải Quan

Đăng ký qua ECUS/VNACCS, nộp lệ phí 20.000-200.000 VND.

Ví dụ: Tờ khai cho vải sợi CIF 10.000 USD (tỷ giá 1USD=24.000 VND).

Bước 4: Kiểm Tra Và Thông Quan

Kiểm tra hồ sơ/hàng hóa (luồng xanh/vàng/đỏ).

Nộp VAT (nếu có): 24.000.000 VND cho vải sợi.

Ví dụ: Lô vải sợi luồng xanh, thông quan 1 ngày.

Bước 5: Nhận Hàng Và Báo Cáo

Nhận hàng tại cảng.

Báo cáo quyết toán (gia công) hoặc tái xuất (tạm nhập).

Có thể bạn quan tâm:

Tại sao hàng hóa bị hải quan giữ

Cách tính thuế hải quan


5. Kết luận

Bài viết trên Lê Phương Logistics đã cung cấp cho bạn thông tin về những mặt hàng miễn thuế nhập khẩu từ Trung Quốc. Việc nhập khẩu hàng miễn thuế từ Trung Quốc không chỉ mang lại lợi ích kinh tế và gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế cho doanh nghiệp Việt Nam, mà còn thúc đẩy phát triển nền kinh tế bền vững, với những sản phẩm công nghệ cao, góp phần bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, và chọn nhà cung cấp uy tín để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Liên hệ ngay với đơn vị vận chuyển Trung Việt - Lê Phương Logistics để được tư vấn nhanh nhất về nhập khẩu hàng Trung Quốc miễn phí.

Bài viết liên quan

LP49