DWT là gì? Sự khác nhau giữa Gross Tonnage vs Deadweight Tonnage

Deadweight Tonnage là một trong những phép tính cơ bản cần tính toán chính xác để xác định sức chứa của một con tàu. Do đó, các chuyên gia trong ngành vận tải biển rất coi trọng deadweight tonnage (DWT), vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự an toàn và hiệu quả về mặt chi phí của chuyến tàu. Trong bài viết này Lê Phương Logistics sẽ làm rõ các thông tin liên quan tới Deadweight tonnage là gì, cách tính toán, lý do tại sao deadweight tonnage lại quan trọng, phân biệt deadweight tonnage và gross tonnage cùng nhiều thông tin hữu ích khác.

1. Deadweight Tonnage DWT là gì?

Deadweight Tonnage (viết tắt là DWT) tức là trọng tải toàn phần của một con tàu. DWT đề cập đến tổng trọng lượng mà một con tàu có thể chở an toàn mà không gặp phải bất kỳ vấn đề hay rủi ro nào. Trọng tải toàn phần DWT bao gồm hàng hóa, vật tư, nhiên liệu, lương thực, thủy thủ đoàn và nước dằn (nước được dùng để giữ cân bằng cho tàu).

Trọng tải toàn phần deadweight tonnage được biểu thị bằng tấn, nó phản ánh khả năng chịu tải của tàu, được sử dụng để đo năng suất thương mại của tàu và lưu ý rằng DWT không tính đến trọng lượng của chính con tàu (thân tàu, máy móc…).

2. Cách tính Deadweight Tonnage (DWT)

Để tính được trọng tải toàn phần của một con tàu, thì cần phải xác định được khối lượng tàu rỗng và khối lượng tàu khi đầy tải.

Công thức tính Deadweight Tonnage:

DWT = Khối lượng tàu khi đầy tải - Khối lượng tàu rỗng

Trong đó:

Khối lượng tàu rỗng bao gồm vỏ tàu, động cơ và các vật dụng, thiết bị cần thiết để tàu hoạt động.

Khối lượng tàu khi đầy tải đề cập đến tổng khối lượng con tàu khi được chất đầy, bao gồm hàng hóa, hành khách, thủy thủ đoàn, lương thực thực phẩm…

Giá trị deadweight tonnage DWT thường được tính toán bởi các kiến trúc sư hải quân, nhà thiết kế tàu hoặc hiệp hội phân loại dựa trên kế hoạch tàu chi tiết, các điều khoản, kích thước, thiết kế, thông số kỹ thuật và dữ liệu thủy tĩnh.

Các tính toán ban đầu sẽ phát sinh trong giai đoạn thiết kế tàu, lúc này các kiến trúc sư hải quân dự đoán tiềm năng chịu trọng lượng của tàu dựa trên thiết kế và vật liệu. Phương pháp này sẽ đảm bảo tải trọng của con tàu vẫn nằm trong giới hạn an toàn, hài hòa giữa các dự đoán dựa trên thiết kế với các kịch bản thực tế trong khi vận hành.

3. Tại sao Deadweight Tonnage lại quan trọng trong vận tải biển?

Deadweight Tonnage đóng vai trò quan trọng trong việc xác định một con tàu có thể chở bao nhiêu mà không ảnh hưởng đến sự an toàn của tàu. Mỗi con tàu được chế tạo luôn có những giới hạn nhất định để chịu được áp lực nước và các điều kiện của biển, đồng thời đảm bảo sự ổn định trong khi vận chuyển hàng hóa/container.

Vì vậy, bất kỳ sai số đo lường nào cũng có thể dẫn đến tai nạn hoặc thậm chí tấn công ở các khu vực có nguy cơ cao như vùng eo biển Singapore, được giám sát bởi các tổ chức IMB.

Các chỉ số phân loại tàu dựa trên DWT giúp các hãng vận tải, tàu chở dầu, tàu rời thương lượng giá cước vận chuyển cạnh tranh hơn.

DWT giúp công ty giao nhận hàng hóa và người khai thác cảng sắp xếp đúng số lượng hàng hóa được xếp lên. Hàng quá tải sẽ làm tăng lực cản, nhưng nếu tàu không được tải đúng cách hoặc không có đủ trọng lượng ở đúng vị trí, điều này cũng vô cùng nguy hiểm.

Con tàu có thể phải sử dụng nhiều nhiên liệu hơn để giữ ổn định và di chuyển với cùng tốc độ. DWT giúp những người phụ trách vận chuyển hàng hóa tìm ra cách tiếp cận tốt nhất để vừa vận chuyển hiệu quả và vừa có lợi nhuận.

Phần lớn chi phí vận hành cảng sẽ phụ thuộc vào DWT. DWT của tàu thường được các cảng sử dụng để xác định phí cập bến, kênh đào và hàng hóa. DWT được tính đến khi quyết định nơi tàu dừng đỗ, lên lịch trình dự kiến khi nào hàng hóa được xếp dỡ và cung cấp thiết bị có thể xử lý trọng lượng hàng hóa dự kiến của tàu. Các tàu có DWT lớn hơn thường cần chi trả nhiều hơn tại cảng.

Biết được DWT của tàu cho phép các cảng hoạt động trơn tru hơn, tránh các vấn đề tắc nghẽn và giảm độ trễ.

4. Phân biệt Gross Tonnage và Deadweight Tonnage

Gross Tonnage (tổng dung tích) và Deadweight Tonnage (trọng tải toàn phần) nghe có vẻ giống nhau và đều là thước đo các đặc điểm vật lý của tàu, nhưng chúng là những khái niệm riêng biệt, đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực vận tải biển.

Trọng tải toàn phần deadweight tonnage đại diện cho tổng trọng lượng mà một con tàu có thể chở. Điều đó có nghĩa là DWT là một thước đo khối lượng liên quan đến khả năng tải của con tàu.

Trong khi đó, tổng dung tích gross tonnage đề cập đến sức chứa bên trong của một con tàu, là số đo toàn bộ không gian kín trên tàu. Điều này thể hiện rằng gross tonnage là thước đo về thể tích của con tàu.

4.1. Phân biệt Gross Tonnage và Deadweight Tonnage

Dưới đây là một số tiêu chí dùng để phân biệt Gross Tonnage và Deadweight Tonnage:

Tiêu chíGross Tonnage GTDeadweight Tonnage DWT
Ý nghĩaLà tổng dung tích của tàu, đo toàn bộ các không gian kín trên tàuLà trọng lượng toàn phần, đo tổng trọng lượng tối đa mà con tàu có thể 1 cách an toàn
Đơn vị đo lườngĐơn vị thể tíchTấn (1 tấn = 1000 kg)
Cách tínhTrọng tải toàn phần x Hệ số K (dựa trên từng loại tàu)Khối lượng tàu khi đầy tải - Khối lượng tàu rỗng
Thành phần tính toánBao gồm toàn bộ khối lượng trên tàu: hàng hóa, nguyên nhiên vật liệu, thủy thủ đoàn, lương thực, nước ngọt, nước dằn…Bao gồm toàn bộ không gian kín trên tàu: khoang hàng, ống khói, khoang máy….
Mục đíchĐược sử dụng để tính phí cảng, lệ phí trước bạ và phí cầu đường kênh đàoĐánh giá khả năng chở hàng thực tế của con tàu, tính cước vận chuyển
Bản chấtTổng thể tích của con tàuTổng trọng lượng con tàu có thể chở

4.2. Mối quan hệ giữa Gross Tonnage và Deadweight Tonnage

DWT và GT là 2 chỉ số tách biệt độc lập, có ý nghĩa và mục đích sử dụng là khác nhau, nhưng giữa chúng vẫn tồn tại một mối liên kết định lượng. Thông qua GT ta có thể ước lượng được DWT và ngược lại.

Tàu Container: GT = 0.8817 DWT

Tàu chở hàng tổng hợp: GT = 0.5285 DWT

Tàu Roll-on/Roll-off: GT = 1.7803 DWT

Tàu chở oto chuyên dụng: GT = 2.7214 DWT

Tàu chở dầu: GT = 0.5354 DWT

Tàu LNG: GT = 1.3702 DWT

Tàu LPG: GT = 0.8447 DWT

Tàu chở hành khách: GT = 8.9393 DWT

Lưu ý: Tỷ lệ quy đổi trên chỉ mang tính ước lượng, không đảm bảo chính xác 100%. Và mối quan hệ giữa DWT và GT có thể thay đổi tùy theo thiết kế và từng loại tàu cụ thể. 

5. Kết luận

Trọng tải toàn phần không chỉ là một con số trên giấy chứng nhận - nó là một thước đo động làm nền tảng cho hầu hết mọi khía cạnh của hoạt động hàng hải. Từ tính toàn vẹn kỹ thuật của cấu trúc tàu đến lý do kinh tế đằng sau vận chuyển hàng hóa, DWT đóng một vai trò then chốt. Nó đảm bảo rằng các tàu vẫn nằm trong giới hạn tải hàng an toàn, tuân thủ luật pháp quốc tế và hoạt động có lợi nhuận trong một môi trường toàn cầu cạnh tranh.

Hiểu được trọng tải toàn phần là điều cần thiết không chỉ đối với các nhà đóng tàu và kỹ sư, mà còn đối với các công ty giao nhận hàng hóa, người thuê tàu, cơ quan quản lý và các chuyên gia logistics. Khi ngành vận tải biển phải đối mặt với sự giám sát ngày càng tăng về tác động môi trường và hiệu quả chi phí.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến Deadweight Tonnage hoặc vấn đề vận chuyển hàng hóa bằng đường biển từ Trung Quốc về Việt Nam hãy liên hệ ngay với Lê Phương Logistics qua hotline 086 609 1688 để được chúng tôi hỗ trợ nhanh nhất.

Bài viết liên quan

LP49