Mẫu các câu tiếng Trung thường gặp khi mua hàng bên Trung Quốc

1.你有这款/这个拍产品吗? Bạn có hàng/kiểu này không?

2.请问,这款有现货吗?Xin hỏi , loại hàng này có hàng sẵn hàng không?

3. 还有这颜色吗? Còn màu này không?

4.什么时候补货/上新 Khi nào có hàng mới về tiếp.

5.是一套吗/一套包括什么? Có phải cả bộ không/ cả bộ bao gồm những gì?

6. 这产品多少钱? Hàng này bao nhiêu tiền.

7.批发价是怎么样? Giá bán buôn như nào vậy?

8. 我买大量,请报批发价给我 tôi mua số lượng lớn, cho tôi giá bán buôn nhé

9.优惠到什么时候? Ưu đãi đến khí nào

10. 便宜一点可以吗?Rẻ hơn chút được không?

11.买多有优惠吗?Mua nhiều có được ưu đãi không?

12.可免运费吗? Có thể miễn phí ship không?

13.今天拍下,什么时候能发货? Hôm nay tôi mua, khi nào có thể phát hàng?

14. 送货上门吗? Gửi đến tận địa chỉ nhà được chứ?

15. 为什么还有送货? Tại sao chưa phát hàng đi?

16. 怎么那么久还没发货 Sao lâu thế vẫn chưa ship ???

17. 保证是正品吗? Đảm bảo hàng thật không?

18. 可给我看实物照片吗?Chụp cho tôi xem ảnh thật được không?

19. 你们发少了,我要补货? Bạn gửi thiếu hàng rồi, tôi muốn bù hàng.

你发错货了 Mày phát sai hàng rồi

20. 帮我查一下这个单号的重量可以吗 ? Hỏi hộ tao cân nặng của mã hàng này được không ?

21. 这个订单我还没收到,帮我查一下吧 ! Đơn này tao chưa nhận được đâu, mày kiểm tra lại xem

这个我还没收到,帮我问一下快递底单可以吗 ? Đơn này tao chưa nhận được, hỏi giúp tao bill kí nhận được không ?

LP49